Characters remaining: 500/500
Translation

làn sóng

Academic
Friendly

Từ "làn sóng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây phần giải thích cùng với dụ sử dụng cho từng nghĩa.

1. Nghĩa đen:

"Làn sóng" thường được hiểu một chuỗi sóng nối tiếp nhau, tạo thành từng lớp bề mặt hình uốn lượn, thường dùng để miêu tả các hiện tượng tự nhiên như sóng nước.

2. Nghĩa bóng:

"Làn sóng" còn được dùng để chỉ một phong trào, xu hướng hay sự thay đổi trong xã hội, chính trị, văn hóa. Trong trường hợp này, từ này thường đi kèm với các từ chỉ sự đấu tranh, thay đổi hoặc tiến bộ.

Cách sử dụng nâng cao:

"Làn sóng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong miêu tả tự nhiên còn trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hay nghệ thuật.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Sóng" có thể đứng một mình, nhưng khi kết hợp với "làn," tạo thành hình ảnh cụ thể hơn về sự liên kết giữa các sóng.
  • "Làn" thường được dùng để chỉ nhiều lớp, nhiều nhịp điệu, trong khi "sóng" có thể chỉ một hiện tượng cụ thể.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "sóng", "lớp sóng" (miêu tả nhiều lớp sóng).
  • Từ đồng nghĩa: "phong trào" (trong ngữ cảnh đấu tranh, thay đổi).
  1. d. 1 Sóng nối tiếp nhau tạo thành từng lớp bề mặt hình uốn lượn. Tóc uốn kiểu làn sóng. Làn sóng đấu tranh (b.). 2 Bước sóngtuyến điện. Phát trên làn sóng ngắn.

Comments and discussion on the word "làn sóng"